(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual attraction
C1

intellectual attraction

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp dẫn trí tuệ sự thu hút về mặt trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual attraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác bị thu hút bởi ai đó vì trí thông minh của họ và những cuộc trò chuyện hoặc ý tưởng kích thích mà họ mang lại.

Definition (English Meaning)

A feeling of being drawn to someone because of their intelligence and the stimulating conversations or ideas they provide.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual attraction'

  • "The intellectual attraction between them was palpable from the moment they met."

    "Sự thu hút trí tuệ giữa họ có thể cảm nhận được ngay từ lần đầu gặp mặt."

  • "Their intellectual attraction fueled many late-night discussions."

    "Sự thu hút trí tuệ của họ đã thúc đẩy nhiều cuộc thảo luận thâu đêm."

  • "She mistook admiration for intellectual attraction."

    "Cô ấy đã nhầm sự ngưỡng mộ với sự thu hút trí tuệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual attraction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental connection(kết nối tinh thần)
cognitive affinity(sự gần gũi về nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical attraction(sự hấp dẫn về thể chất)
superficial attraction(sự hấp dẫn hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

intelligence(trí thông minh)
intellect(trí tuệ)
conversation(cuộc trò chuyện)
curiosity(tò mò)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual attraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trọng tâm của cụm từ này là sự hấp dẫn dựa trên khả năng trí tuệ. Nó vượt ra ngoài vẻ ngoài và tập trung vào khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và kích thích tư duy. Nó thường liên quan đến sự ngưỡng mộ và tôn trọng trí tuệ của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘To’ thể hiện đối tượng của sự thu hút: 'There was an intellectual attraction to her sharp wit.' ‘For’ thể hiện lý do của sự thu hút: 'He felt an intellectual attraction for her brilliant analysis.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual attraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)