(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual education
C1

intellectual education

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục trí tuệ giáo dục khai phóng giáo dục phát triển trí não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục tập trung vào phát triển tư duy phản biện, khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

Education that focuses on developing critical thinking, reasoning, and problem-solving skills.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual education'

  • "Intellectual education is crucial for developing well-rounded individuals."

    "Giáo dục trí tuệ là rất quan trọng để phát triển những cá nhân toàn diện."

  • "The university provides a strong foundation in intellectual education."

    "Trường đại học cung cấp một nền tảng vững chắc về giáo dục trí tuệ."

  • "She believes that intellectual education is more important than rote learning."

    "Cô ấy tin rằng giáo dục trí tuệ quan trọng hơn học thuộc lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic education(giáo dục học thuật)
cognitive education(giáo dục nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

vocational education(giáo dục nghề nghiệp)
practical training(huấn luyện thực hành)

Từ liên quan (Related Words)

higher education(giáo dục đại học)
critical thinking(tư duy phản biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc rèn luyện trí tuệ, khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về các khái niệm. Nó thường đối lập với giáo dục kỹ năng thực hành hoặc giáo dục thể chất. 'Intellectual' đề cập đến khả năng suy nghĩ và hiểu biết, trong khi 'education' là quá trình học tập và phát triển kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)