intellectual education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục tập trung vào phát triển tư duy phản biện, khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
Education that focuses on developing critical thinking, reasoning, and problem-solving skills.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual education'
-
"Intellectual education is crucial for developing well-rounded individuals."
"Giáo dục trí tuệ là rất quan trọng để phát triển những cá nhân toàn diện."
-
"The university provides a strong foundation in intellectual education."
"Trường đại học cung cấp một nền tảng vững chắc về giáo dục trí tuệ."
-
"She believes that intellectual education is more important than rote learning."
"Cô ấy tin rằng giáo dục trí tuệ quan trọng hơn học thuộc lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc rèn luyện trí tuệ, khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về các khái niệm. Nó thường đối lập với giáo dục kỹ năng thực hành hoặc giáo dục thể chất. 'Intellectual' đề cập đến khả năng suy nghĩ và hiểu biết, trong khi 'education' là quá trình học tập và phát triển kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.