(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual keenness
C1

intellectual keenness

Danh từ trừu tượng

Nghĩa tiếng Việt

sự nhạy bén trí tuệ sự sắc sảo trí tuệ tinh thần ham học hỏi khả năng nhận thức sắc bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual keenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất của việc ham học hỏi và sắc sảo về mặt trí tuệ; sự quan tâm mạnh mẽ và khả năng hiểu các ý tưởng và khái niệm phức tạp.

Definition (English Meaning)

The quality of being intellectually eager and sharp; a strong interest in and ability to understand complex ideas and concepts.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual keenness'

  • "Her intellectual keenness allowed her to quickly grasp the complex theories."

    "Sự nhạy bén trí tuệ của cô ấy cho phép cô ấy nhanh chóng nắm bắt các lý thuyết phức tạp."

  • "The student's intellectual keenness impressed the professor."

    "Sự nhạy bén trí tuệ của sinh viên đã gây ấn tượng với giáo sư."

  • "His intellectual keenness drove him to explore complex philosophical questions."

    "Sự nhạy bén trí tuệ đã thúc đẩy anh ta khám phá những câu hỏi triết học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual keenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intellectual, keen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual apathy(sự thờ ơ trí tuệ)
intellectual dullness(sự cùn mòn trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual keenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Intellectual keenness" nhấn mạnh sự nhạy bén, sắc sảo trong tư duy và khả năng nắm bắt, phân tích thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nó không chỉ đơn thuần là kiến thức mà còn là khả năng sử dụng kiến thức đó một cách linh hoạt. Khác với "intelligence" (trí thông minh) chỉ khả năng nhận thức chung, "intellectual keenness" tập trung vào sự sắc bén và đam mê trong lĩnh vực trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in towards

Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ thể hiện sự hướng đến, ví dụ: "a keenness for learning", "a keenness in understanding", "a keenness towards intellectual pursuits".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual keenness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)