(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intended effect
B2

intended effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác dụng dự kiến hiệu quả mong muốn kết quả dự định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intended effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả hoặc hệ quả đã được lên kế hoạch hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

The result or outcome that was planned or desired.

Ví dụ Thực tế với 'Intended effect'

  • "The intended effect of the advertisement was to increase sales."

    "Tác dụng dự kiến của quảng cáo là tăng doanh số."

  • "The doctor explained the intended effect of the medication."

    "Bác sĩ giải thích tác dụng dự kiến của thuốc."

  • "The company's marketing strategy had the intended effect of attracting new customers."

    "Chiến lược marketing của công ty đã có tác dụng như dự kiến là thu hút khách hàng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intended effect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Intended effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng kết quả không phải là ngẫu nhiên mà là mục tiêu cụ thể được nhắm đến. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các tác dụng phụ không mong muốn hoặc các kết quả không lường trước được. So với 'desired effect', 'intended effect' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn. 'Desired effect' đơn giản chỉ là kết quả mong muốn, trong khi 'intended effect' ngụ ý đã có hành động cụ thể để đạt được kết quả đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'intended effect of something' chỉ kết quả dự kiến của một hành động, kế hoạch hoặc sản phẩm. Ví dụ: 'The intended effect of the new law is to reduce crime.' 'intended effect on something' chỉ sự tác động dự kiến lên một đối tượng hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The intended effect on the economy is positive growth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intended effect'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has intended this effect by launching the new product line.
Công ty đã dự định hiệu ứng này bằng cách ra mắt dòng sản phẩm mới.
Phủ định
The changes to the policy haven't had the intended effect.
Những thay đổi đối với chính sách đã không có hiệu quả như mong đợi.
Nghi vấn
Has the advertising campaign had the intended effect on sales?
Chiến dịch quảng cáo đã có tác động như mong đợi đến doanh số bán hàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)