(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planned result
B2

planned result

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

kết quả dự kiến kết quả đã định mục tiêu đã đề ra thành quả theo kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planned result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả đã được dự định hoặc thấy trước như một phần của một kế hoạch hoặc chiến lược.

Definition (English Meaning)

An outcome that was intended or foreseen as part of a plan or strategy.

Ví dụ Thực tế với 'Planned result'

  • "The planned result of the new marketing campaign was a 20% increase in sales."

    "Kết quả dự kiến của chiến dịch tiếp thị mới là tăng 20% doanh số."

  • "The planned result was achieved through careful execution of the project plan."

    "Kết quả dự kiến đã đạt được thông qua việc thực hiện cẩn thận kế hoạch dự án."

  • "We need to analyze whether the actual result matches the planned result."

    "Chúng ta cần phân tích xem kết quả thực tế có khớp với kết quả dự kiến hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planned result'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: result
  • Verb: plan
  • Adjective: planned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Planned result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, kinh doanh hoặc khoa học xã hội. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một quá trình lập kế hoạch có chủ ý. Nó khác với 'unexpected result' (kết quả không mong đợi) hoặc 'unintended consequence' (hậu quả không lường trước được).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'the planned result of the experiment'). 'from' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân (ví dụ: 'the planned result from the marketing campaign').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planned result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)