(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interface adhesion
C1

interface adhesion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ bám dính giao diện độ bám dính bề mặt tiếp xúc lực bám dính giao diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interface adhesion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của hai bề mặt hoặc vật liệu dính hoặc liên kết với nhau tại giao diện của chúng.

Definition (English Meaning)

The ability of two surfaces or materials to stick or bond together at their interface.

Ví dụ Thực tế với 'Interface adhesion'

  • "The interface adhesion between the adhesive and the substrate is crucial for the long-term performance of the bonded joint."

    "Độ bám dính giao diện giữa chất kết dính và bề mặt nền rất quan trọng đối với hiệu suất lâu dài của mối nối được liên kết."

  • "Poor interface adhesion can lead to premature failure of the composite material."

    "Độ bám dính giao diện kém có thể dẫn đến hỏng hóc sớm của vật liệu composite."

  • "Improving interface adhesion is a key challenge in the development of new advanced materials."

    "Cải thiện độ bám dính giao diện là một thách thức quan trọng trong việc phát triển các vật liệu tiên tiến mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interface adhesion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interface adhesion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

surface energy(năng lượng bề mặt) wettability(khả năng thấm ướt)
adhesive strength(độ bền chất kết dính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Interface adhesion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học vật liệu để mô tả độ bền và tính chất của sự kết nối giữa hai vật liệu khác nhau. Nó quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ chất kết dính đến sản xuất các thiết bị điện tử và vật liệu composite. Độ bám dính giao diện tốt thường dẫn đến hiệu suất và độ bền cao hơn của sản phẩm cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Adhesion of' được sử dụng để chỉ độ bám dính của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'the adhesion of the coating'. 'Adhesion between' được sử dụng để chỉ độ bám dính giữa hai vật liệu khác nhau. Ví dụ: 'the adhesion between the polymer and the substrate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interface adhesion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)