interface adhesion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interface adhesion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của hai bề mặt hoặc vật liệu dính hoặc liên kết với nhau tại giao diện của chúng.
Definition (English Meaning)
The ability of two surfaces or materials to stick or bond together at their interface.
Ví dụ Thực tế với 'Interface adhesion'
-
"The interface adhesion between the adhesive and the substrate is crucial for the long-term performance of the bonded joint."
"Độ bám dính giao diện giữa chất kết dính và bề mặt nền rất quan trọng đối với hiệu suất lâu dài của mối nối được liên kết."
-
"Poor interface adhesion can lead to premature failure of the composite material."
"Độ bám dính giao diện kém có thể dẫn đến hỏng hóc sớm của vật liệu composite."
-
"Improving interface adhesion is a key challenge in the development of new advanced materials."
"Cải thiện độ bám dính giao diện là một thách thức quan trọng trong việc phát triển các vật liệu tiên tiến mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interface adhesion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interface adhesion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interface adhesion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học vật liệu để mô tả độ bền và tính chất của sự kết nối giữa hai vật liệu khác nhau. Nó quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ chất kết dính đến sản xuất các thiết bị điện tử và vật liệu composite. Độ bám dính giao diện tốt thường dẫn đến hiệu suất và độ bền cao hơn của sản phẩm cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adhesion of' được sử dụng để chỉ độ bám dính của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'the adhesion of the coating'. 'Adhesion between' được sử dụng để chỉ độ bám dính giữa hai vật liệu khác nhau. Ví dụ: 'the adhesion between the polymer and the substrate'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interface adhesion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.