(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international atomic time (tai)
C1

international atomic time (tai)

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời gian nguyên tử quốc tế thời gian nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International atomic time (tai)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu chuẩn thời gian có độ chính xác cao dựa trên sự chuyển đổi của các electron trong nguyên tử, được sử dụng làm cơ sở cho thời gian phối hợp quốc tế (UTC).

Definition (English Meaning)

A highly accurate time standard based on the transitions of electrons in atoms, used as the basis for coordinated universal time (UTC).

Ví dụ Thực tế với 'International atomic time (tai)'

  • "International Atomic Time provides a stable and precise time scale."

    "Thời gian nguyên tử quốc tế cung cấp một thang đo thời gian ổn định và chính xác."

  • "TAI is more stable than time derived from the Earth's rotation."

    "TAI ổn định hơn so với thời gian có nguồn gốc từ sự quay của Trái Đất."

  • "Scientists use International Atomic Time for precise measurements."

    "Các nhà khoa học sử dụng Thời gian nguyên tử quốc tế để đo lường chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International atomic time (tai)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: time
  • Adjective: international, atomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atomic clock time(thời gian đồng hồ nguyên tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

solar time(thời gian mặt trời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Đo lường thời gian

Ghi chú Cách dùng 'International atomic time (tai)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thời gian nguyên tử quốc tế (TAI) là một thang đo thời gian liên tục, thống nhất dựa trên trung bình trọng số của hơn 400 đồng hồ nguyên tử trên toàn thế giới. Nó chính xác hơn nhiều so với thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất. UTC, thời gian tiêu chuẩn được sử dụng cho hầu hết các mục đích, được dựa trên TAI nhưng được điều chỉnh bằng giây nhuận để giữ nó gần với thời gian mặt trời trung bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

based on in relation to

* based on: TAI is *based on* the transitions of electrons. (TAI dựa trên sự chuyển đổi của các electron.)
* in relation to: The difference between TAI and UTC is *in relation to* leap seconds. (Sự khác biệt giữa TAI và UTC liên quan đến giây nhuận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'International atomic time (tai)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)