(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international criminal court
C1

international criminal court

noun

Nghĩa tiếng Việt

Tòa án Hình sự Quốc tế ICC (viết tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International criminal court'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa án thường trực được thành lập để truy tố các cá nhân về tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội phạm chiến tranh và tội xâm lược.

Definition (English Meaning)

A permanent tribunal established to prosecute individuals for genocide, crimes against humanity, war crimes, and the crime of aggression.

Ví dụ Thực tế với 'International criminal court'

  • "The International Criminal Court issued an arrest warrant for the president."

    "Tòa án Hình sự Quốc tế đã ban hành lệnh bắt giữ tổng thống."

  • "The ICC is located in The Hague, Netherlands."

    "ICC đặt trụ sở tại The Hague, Hà Lan."

  • "Many countries are parties to the Rome Statute that established the International Criminal Court."

    "Nhiều quốc gia là thành viên của Quy chế Rome đã thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International criminal court'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: international criminal court
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ICC(ICC (viết tắt))
International Court of Justice(Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

genocide(diệt chủng) war crimes(tội phạm chiến tranh)
crimes against humanity(tội ác chống lại loài người)
aggression(xâm lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'International criminal court'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là một tòa án quốc tế độc lập. ICC khác với Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), là một cơ quan của Liên hợp quốc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to at

Ví dụ: 'Committed to the International Criminal Court' chỉ sự cam kết với tòa án; 'At the International Criminal Court' chỉ vị trí hoặc sự tham gia tại tòa án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'International criminal court'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The International Criminal Court's jurisdiction covers serious international crimes.
Thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế bao gồm các tội phạm quốc tế nghiêm trọng.
Phủ định
The International Criminal Court's decision isn't always accepted by all countries.
Quyết định của Tòa án Hình sự Quốc tế không phải lúc nào cũng được tất cả các quốc gia chấp nhận.
Nghi vấn
Is the International Criminal Court's primary goal to end impunity for the perpetrators of these crimes?
Có phải mục tiêu chính của Tòa án Hình sự Quốc tế là chấm dứt tình trạng miễn trừ cho những kẻ phạm tội này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)