international expenses
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International expenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh khi thực hiện kinh doanh hoặc sinh sống ở nước ngoài, hoặc liên quan đến các giao dịch xuyên biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
Costs incurred while conducting business or living in a foreign country, or involving transactions across national borders.
Ví dụ Thực tế với 'International expenses'
-
"The company needs to budget for international expenses when expanding overseas."
"Công ty cần lập ngân sách cho các chi phí quốc tế khi mở rộng ra nước ngoài."
-
"Our international expenses have increased due to the expansion of our business in Asia."
"Chi phí quốc tế của chúng tôi đã tăng lên do việc mở rộng kinh doanh của chúng tôi ở châu Á."
-
"The accountant is reviewing the company's international expenses to ensure compliance with tax regulations."
"Kế toán viên đang xem xét các chi phí quốc tế của công ty để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'International expenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expenses
- Adjective: international
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International expenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán hoặc kinh doanh quốc tế. Nó bao gồm một loạt các chi phí khác nhau như chi phí đi lại, chi phí ăn ở, chi phí liên lạc, chi phí dịch thuật và chi phí pháp lý. Nó nhấn mạnh rằng các chi phí này có bản chất quốc tế, nghĩa là chúng phát sinh từ hoạt động xuyên biên giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ mục đích của chi phí (e.g., international expenses for travel). 'on' dùng để chỉ loại chi phí cụ thể (e.g., international expenses on accommodation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'International expenses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.