travel expenses
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travel expenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh khi đi lại, đặc biệt là cho công việc, bao gồm chi phí đi lại, chỗ ở, ăn uống và các khoản mục liên quan khác.
Definition (English Meaning)
The costs incurred while traveling, especially for work, including transportation, accommodation, meals, and other related items.
Ví dụ Thực tế với 'Travel expenses'
-
"The company reimburses travel expenses for employees attending training courses."
"Công ty hoàn trả chi phí đi lại cho nhân viên tham dự các khóa đào tạo."
-
"Please submit your travel expenses report by the end of the month."
"Vui lòng nộp báo cáo chi phí đi lại của bạn trước cuối tháng."
-
"The travel expenses were higher than expected due to the increased airfare."
"Chi phí đi lại cao hơn dự kiến do giá vé máy bay tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Travel expenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: travel expenses (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Travel expenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công việc, đề cập đến các chi phí mà một người hoặc công ty phải trả khi đi công tác hoặc đi du lịch liên quan đến công việc. Nó thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau. Khác với 'travel costs', 'travel expenses' nhấn mạnh vào việc bồi hoàn hoặc thanh toán các khoản chi phí đã phát sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'For' dùng để chỉ mục đích của chi phí, ví dụ: 'travel expenses for a conference'. 'On' dùng để chỉ việc chi tiêu cho cái gì đó trong chuyến đi, ví dụ: 'travel expenses on accommodation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Travel expenses'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our travel expenses for the conference were reimbursed promptly.
|
Chi phí đi lại của chúng tôi cho hội nghị đã được hoàn trả kịp thời. |
| Phủ định |
They said their travel expenses weren't covered by the company's policy.
|
Họ nói rằng chi phí đi lại của họ không được chi trả bởi chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Whose travel expenses will be affected by the budget cuts?
|
Chi phí đi lại của ai sẽ bị ảnh hưởng bởi việc cắt giảm ngân sách? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had approved my travel expenses earlier, I would be attending the conference now.
|
Nếu công ty duyệt chi phí đi lại của tôi sớm hơn, thì bây giờ tôi đã tham dự hội nghị rồi. |
| Phủ định |
If I hadn't forgotten to submit my travel expenses, I wouldn't be so short on cash this month.
|
Nếu tôi không quên nộp chi phí đi lại, thì tháng này tôi đã không bị thiếu tiền như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had documented your travel expenses properly, would you have to pay anything out of pocket now?
|
Nếu bạn đã ghi chép chi phí đi lại của mình đúng cách, thì bây giờ bạn có phải tự trả bất cứ khoản gì không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be increasing travel expenses for employees next year.
|
Công ty sẽ tăng chi phí đi lại cho nhân viên vào năm tới. |
| Phủ định |
The company won't be covering all travel expenses for that conference.
|
Công ty sẽ không chi trả tất cả các chi phí đi lại cho hội nghị đó. |
| Nghi vấn |
Will they be reimbursing my travel expenses before the end of the month?
|
Họ sẽ hoàn trả chi phí đi lại của tôi trước cuối tháng chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had reimbursed her travel expenses before she submitted the final report.
|
Công ty đã hoàn trả chi phí đi lại cho cô ấy trước khi cô ấy nộp báo cáo cuối cùng. |
| Phủ định |
They hadn't accounted for all the travel expenses when they finalized the budget.
|
Họ đã không tính đến tất cả các chi phí đi lại khi họ hoàn thiện ngân sách. |
| Nghi vấn |
Had he submitted his travel expenses claim before the deadline?
|
Anh ấy đã nộp đơn yêu cầu thanh toán chi phí đi lại trước thời hạn chưa? |