inbound marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inbound marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến trang web hoặc doanh nghiệp của bạn thông qua nội dung giá trị và những trải nghiệm được điều chỉnh phù hợp với họ.
Definition (English Meaning)
A marketing strategy focused on attracting customers to your website or business through valuable content and experiences tailored to them.
Ví dụ Thực tế với 'Inbound marketing'
-
"Inbound marketing focuses on creating content that attracts potential customers."
"Inbound marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung thu hút khách hàng tiềm năng."
-
"The company saw a significant increase in leads after implementing an inbound marketing strategy."
"Công ty đã thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng tiềm năng sau khi triển khai chiến lược inbound marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inbound marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inbound marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inbound marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inbound marketing nhấn mạnh việc 'kéo' khách hàng đến thay vì 'đẩy' thông điệp quảng cáo đến họ. Nó khác với outbound marketing, vốn sử dụng các phương pháp như quảng cáo trả tiền, email marketing mua danh sách, và gọi điện thoại đến khách hàng tiềm năng. Inbound marketing tập trung vào việc tạo nội dung chất lượng để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua công cụ tìm kiếm, blog, mạng xã hội và các kênh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc hợp tác với một chiến lược hoặc công cụ khác. Ví dụ: 'Integrating inbound marketing with SEO efforts.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inbound marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.