(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outbound marketing
B2

outbound marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing chủ động marketing đẩy tiếp thị chủ động tiếp thị đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbound marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp marketing truyền thống chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng bằng cách đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ đến họ, ví dụ như gọi điện thoại ngẫu nhiên, gửi thư trực tiếp và quảng cáo.

Definition (English Meaning)

Traditional marketing methods that push products or services onto potential customers, such as cold calling, direct mail, and advertising.

Ví dụ Thực tế với 'Outbound marketing'

  • "The company relied heavily on outbound marketing strategies like telemarketing and print ads."

    "Công ty phụ thuộc nhiều vào các chiến lược outbound marketing như tiếp thị qua điện thoại và quảng cáo in ấn."

  • "Many companies are shifting their focus from outbound marketing to inbound marketing."

    "Nhiều công ty đang chuyển trọng tâm từ outbound marketing sang inbound marketing."

  • "Outbound marketing techniques can be costly and have a low return on investment."

    "Các kỹ thuật outbound marketing có thể tốn kém và có tỷ lệ hoàn vốn đầu tư thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outbound marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outbound marketing
  • Adjective: outbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Outbound marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Outbound marketing tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng, thay vì chờ đợi họ tìm đến. Nó thường mang tính chất gián đoạn và có thể kém hiệu quả hơn so với inbound marketing trong việc thu hút khách hàng tiềm năng đã có nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbound marketing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company uses outbound marketing to reach potential customers.
Công ty của chúng tôi sử dụng outbound marketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Phủ định
They do not rely on outbound marketing as their primary strategy.
Họ không dựa vào outbound marketing như là chiến lược chính của họ.
Nghi vấn
Does the marketing team still implement outbound campaigns?
Đội ngũ marketing vẫn triển khai các chiến dịch outbound chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)