interspecies equality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interspecies equality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc cho rằng tất cả các loài đều có giá trị ngang nhau và xứng đáng được xem xét và hưởng các quyền bình đẳng.
Definition (English Meaning)
The principle that all species are of equal worth and deserve equal consideration and rights.
Ví dụ Thực tế với 'Interspecies equality'
-
"Interspecies equality is a complex ethical issue with no easy answers."
"Bình đẳng giữa các loài là một vấn đề đạo đức phức tạp, không có câu trả lời dễ dàng."
-
"Advocates for interspecies equality argue that all sentient beings deserve to be treated with respect."
"Những người ủng hộ bình đẳng giữa các loài lập luận rằng tất cả các sinh vật có tri giác đều xứng đáng được đối xử tôn trọng."
-
"The concept of interspecies equality challenges traditional hierarchies that place humans at the top."
"Khái niệm về bình đẳng giữa các loài thách thức các hệ thống phân cấp truyền thống đặt con người lên hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interspecies equality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equality
- Adjective: interspecies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interspecies equality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền động vật, đạo đức sinh thái và bảo tồn. Nó mở rộng khái niệm bình đẳng vượt ra ngoài ranh giới loài người, thách thức quan điểm loài người là trung tâm (anthropocentrism). 'Equality' nhấn mạnh sự đối xử công bằng, trong khi 'equity' nhấn mạnh việc đáp ứng các nhu cầu khác nhau. 'Interspecies' là một thuật ngữ chuyên môn, cần phân biệt với 'intraspecies' (bên trong một loài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'about', nó thường liên quan đến cuộc tranh luận hoặc thảo luận về vấn đề bình đẳng giữa các loài. Khi sử dụng 'in', nó đề cập đến việc thực hành hoặc thể hiện sự bình đẳng giữa các loài trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interspecies equality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.