(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncreative
B2

uncreative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sáng tạo không sáng tạo tầm thường thiếu tính sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncreative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hoặc không thể hiện sự tưởng tượng hoặc tính độc đáo.

Definition (English Meaning)

Not having or showing any imagination or originality.

Ví dụ Thực tế với 'Uncreative'

  • "The report was uncreative and lacked any fresh ideas."

    "Bản báo cáo thiếu sáng tạo và không có bất kỳ ý tưởng mới nào."

  • "His uncreative solutions failed to address the complex problem."

    "Những giải pháp thiếu sáng tạo của anh ấy đã không giải quyết được vấn đề phức tạp."

  • "The company was criticized for its uncreative marketing campaigns."

    "Công ty đã bị chỉ trích vì các chiến dịch marketing thiếu sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncreative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncreative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncreative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Uncreative" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khả năng sáng tạo, thiếu ý tưởng mới. Nó khác với "non-creative" ở chỗ "non-creative" chỉ đơn giản là không liên quan đến sự sáng tạo, không mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ: một công việc hành chính có thể là "non-creative" nhưng không nhất thiết là "uncreative".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncreative'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an uncreative artist, often relying on clichés.
Anh ấy là một nghệ sĩ thiếu sáng tạo, thường dựa vào những điều sáo rỗng.
Phủ định
Why is she so uncreative when asked to solve problems?
Tại sao cô ấy lại thiếu sáng tạo khi được yêu cầu giải quyết vấn đề?
Nghi vấn
What makes you think that I am so uncreative?
Điều gì khiến bạn nghĩ rằng tôi quá thiếu sáng tạo?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is uncreative when it comes to decorating her apartment.
Cô ấy thiếu sáng tạo khi trang trí căn hộ của mình.
Phủ định
Is it true that he isn't uncreative when he cooks?
Có thật là anh ấy không hề thiếu sáng tạo khi nấu ăn không?
Nghi vấn
Are they uncreative, or do they just lack the resources?
Họ có thiếu sáng tạo không, hay chỉ là thiếu nguồn lực?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, he will have been considered uncreative if he doesn't come up with new ideas.
Đến thời điểm dự án đến hạn, anh ấy sẽ bị coi là thiếu sáng tạo nếu anh ấy không đưa ra những ý tưởng mới.
Phủ định
By the end of the week, she won't have been labeled uncreative, as she consistently delivers innovative solutions.
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không bị coi là thiếu sáng tạo, vì cô ấy liên tục đưa ra các giải pháp sáng tạo.
Nghi vấn
Will they have described the artist as uncreative before seeing his latest masterpiece?
Liệu họ có mô tả nghệ sĩ là thiếu sáng tạo trước khi xem kiệt tác mới nhất của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)