uncreative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncreative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc không thể hiện sự tưởng tượng hoặc tính độc đáo.
Definition (English Meaning)
Not having or showing any imagination or originality.
Ví dụ Thực tế với 'Uncreative'
-
"The report was uncreative and lacked any fresh ideas."
"Bản báo cáo thiếu sáng tạo và không có bất kỳ ý tưởng mới nào."
-
"His uncreative solutions failed to address the complex problem."
"Những giải pháp thiếu sáng tạo của anh ấy đã không giải quyết được vấn đề phức tạp."
-
"The company was criticized for its uncreative marketing campaigns."
"Công ty đã bị chỉ trích vì các chiến dịch marketing thiếu sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncreative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncreative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncreative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Uncreative" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khả năng sáng tạo, thiếu ý tưởng mới. Nó khác với "non-creative" ở chỗ "non-creative" chỉ đơn giản là không liên quan đến sự sáng tạo, không mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ: một công việc hành chính có thể là "non-creative" nhưng không nhất thiết là "uncreative".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncreative'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an uncreative artist, often relying on clichés.
|
Anh ấy là một nghệ sĩ thiếu sáng tạo, thường dựa vào những điều sáo rỗng. |
| Phủ định |
Why is she so uncreative when asked to solve problems?
|
Tại sao cô ấy lại thiếu sáng tạo khi được yêu cầu giải quyết vấn đề? |
| Nghi vấn |
What makes you think that I am so uncreative?
|
Điều gì khiến bạn nghĩ rằng tôi quá thiếu sáng tạo? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is uncreative when it comes to decorating her apartment.
|
Cô ấy thiếu sáng tạo khi trang trí căn hộ của mình. |
| Phủ định |
Is it true that he isn't uncreative when he cooks?
|
Có thật là anh ấy không hề thiếu sáng tạo khi nấu ăn không? |
| Nghi vấn |
Are they uncreative, or do they just lack the resources?
|
Họ có thiếu sáng tạo không, hay chỉ là thiếu nguồn lực? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, he will have been considered uncreative if he doesn't come up with new ideas.
|
Đến thời điểm dự án đến hạn, anh ấy sẽ bị coi là thiếu sáng tạo nếu anh ấy không đưa ra những ý tưởng mới. |
| Phủ định |
By the end of the week, she won't have been labeled uncreative, as she consistently delivers innovative solutions.
|
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không bị coi là thiếu sáng tạo, vì cô ấy liên tục đưa ra các giải pháp sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Will they have described the artist as uncreative before seeing his latest masterpiece?
|
Liệu họ có mô tả nghệ sĩ là thiếu sáng tạo trước khi xem kiệt tác mới nhất của anh ấy không? |