(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investor panic
C1

investor panic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoảng loạn của nhà đầu tư tâm lý hoảng loạn của nhà đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investor panic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó các nhà đầu tư trở nên rất lo lắng về thị trường chứng khoán hoặc một khoản đầu tư cụ thể và bắt đầu bán cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư của họ một cách nhanh chóng, thường gây ra giá giảm mạnh.

Definition (English Meaning)

A situation in which investors become very worried about the stock market or a particular investment and start selling their shares or investments quickly, often causing prices to fall sharply.

Ví dụ Thực tế với 'Investor panic'

  • "The sudden drop in tech stocks triggered investor panic."

    "Sự sụt giảm đột ngột của cổ phiếu công nghệ đã gây ra sự hoảng loạn cho các nhà đầu tư."

  • "Investor panic led to a significant sell-off in the bond market."

    "Sự hoảng loạn của các nhà đầu tư đã dẫn đến một đợt bán tháo đáng kể trên thị trường trái phiếu."

  • "The financial crisis was fueled by investor panic and uncertainty."

    "Cuộc khủng hoảng tài chính bị thúc đẩy bởi sự hoảng loạn và không chắc chắn của các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investor panic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investor panic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market panic(hoảng loạn thị trường)
selling frenzy(cơn sốt bán tháo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investor panic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mô tả một sự kiện thị trường cụ thể nơi sự sợ hãi và không chắc chắn dẫn đến hành vi bán tháo hàng loạt. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và phản ứng cảm xúc của các nhà đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'about' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn (ví dụ: investor panic about rising inflation). 'over' dùng để chỉ sự phản ứng thái quá đối với một sự kiện (ví dụ: investor panic over minor market corrections).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investor panic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)