market stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường không thay đổi nhiều trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
A situation in which the prices of products or services in a market do not change very much over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Market stability'
-
"The government is trying to promote market stability through various policies."
"Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy sự ổn định thị trường thông qua nhiều chính sách khác nhau."
-
"Maintaining market stability is crucial for investor confidence."
"Duy trì sự ổn định thị trường là rất quan trọng đối với niềm tin của nhà đầu tư."
-
"The central bank intervened to ensure market stability after the unexpected event."
"Ngân hàng trung ương đã can thiệp để đảm bảo sự ổn định thị trường sau sự kiện bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái mong muốn của một nền kinh tế hoặc một thị trường cụ thể, nơi có sự ổn định về giá cả, cung cầu và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Nó ám chỉ một môi trường kinh doanh ít biến động và dễ dự đoán hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'market stability of the real estate sector' (sự ổn định thị trường của lĩnh vực bất động sản), 'market stability in Asia' (sự ổn định thị trường ở châu Á). 'Of' thường dùng để chỉ sự ổn định *của* cái gì. 'In' thường dùng để chỉ sự ổn định *ở* đâu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.