(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invigilator
B2

invigilator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người coi thi giám thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigilator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người giám thị, người coi thi (trong một kỳ thi) để ngăn chặn gian lận.

Definition (English Meaning)

A person who supervises candidates during an examination to prevent cheating.

Ví dụ Thực tế với 'Invigilator'

  • "The invigilator walked around the room to ensure no one was cheating."

    "Người giám thị đi quanh phòng để đảm bảo không ai gian lận."

  • "All invigilators must be present 30 minutes before the exam starts."

    "Tất cả các giám thị phải có mặt 30 phút trước khi kỳ thi bắt đầu."

  • "The invigilator collected the exam papers after three hours."

    "Người giám thị thu bài thi sau ba tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invigilator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invigilator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Invigilator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invigilator' thường được dùng trong ngữ cảnh thi cử trang trọng, như các kỳ thi ở trường học, đại học hoặc các kỳ thi chuyên môn. Nó nhấn mạnh vai trò giám sát để đảm bảo tính công bằng của kỳ thi. Không giống như 'proctor', có thể mang ý nghĩa rộng hơn về người giám sát (ví dụ, giám sát trong phòng máy tính), 'invigilator' gần như chỉ được dùng trong ngữ cảnh thi cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'The invigilator of the exam...' (Người giám thị của kỳ thi...). 'The invigilator for the math exam...' (Người giám thị cho kỳ thi toán...). Giới từ 'of' thường đi sau 'invigilator' để chỉ kỳ thi mà người đó giám thị. 'For' dùng để chỉ rõ hơn mục đích giám thị là cho kỳ thi nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigilator'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is going to be the invigilator for the final exam.
Giáo viên sẽ là người coi thi cho kỳ thi cuối kỳ.
Phủ định
She is not going to be the invigilator because she is sick.
Cô ấy sẽ không phải là người coi thi vì cô ấy bị ốm.
Nghi vấn
Are they going to hire an invigilator for the test next week?
Họ có định thuê một người coi thi cho bài kiểm tra vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)