(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invited
A2

invited

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã mời được mời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của invite.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of invite.

Ví dụ Thực tế với 'Invited'

  • "She was invited to speak at the conference."

    "Cô ấy đã được mời phát biểu tại hội nghị."

  • "We invited them to our wedding."

    "Chúng tôi đã mời họ đến đám cưới của chúng tôi."

  • "I was invited to join the team."

    "Tôi đã được mời tham gia đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invited'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Invited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ của động từ 'invite', được dùng để diễn tả hành động mời ai đó đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'invited to' được dùng để chỉ ai đó được mời đến một sự kiện, địa điểm, hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ví dụ: 'He was invited to the party.' (Anh ấy đã được mời đến bữa tiệc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invited'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been inviting people to the party all week.
Họ đã mời mọi người đến bữa tiệc cả tuần nay.
Phủ định
She hasn't been inviting him to any social events lately.
Gần đây cô ấy đã không mời anh ấy đến bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Nghi vấn
Have you been inviting new members to join the club?
Bạn có đang mời các thành viên mới tham gia câu lạc bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)