(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involuntary nervous system
C1

involuntary nervous system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thần kinh tự chủ hệ thần kinh thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntary nervous system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thần kinh tự chủ (hay hệ thần kinh thực vật) là một phần của hệ thần kinh điều khiển các chức năng của cơ thể mà không cần ý thức điều khiển, chẳng hạn như hô hấp, nhịp tim và tiêu hóa.

Definition (English Meaning)

The part of the nervous system that controls bodily functions that are not consciously directed, such as breathing, heartbeat, and digestion.

Ví dụ Thực tế với 'Involuntary nervous system'

  • "The involuntary nervous system regulates functions like heart rate and digestion."

    "Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh các chức năng như nhịp tim và tiêu hóa."

  • "Damage to the involuntary nervous system can lead to various health problems."

    "Tổn thương hệ thần kinh tự chủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "The involuntary nervous system plays a crucial role in maintaining homeostasis."

    "Hệ thần kinh tự chủ đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntary nervous system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: involuntary nervous system
  • Adjective: involuntary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Involuntary nervous system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thần kinh tự chủ được chia thành hai nhánh chính: hệ thần kinh giao cảm (sympathetic) và hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic). Hệ giao cảm thường kích hoạt phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight or flight), trong khi hệ phó giao cảm thúc đẩy các hoạt động 'nghỉ ngơi và tiêu hóa' (rest and digest).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'diseases of the involuntary nervous system'; 'the role of involuntary nervous system in maintaining homeostasis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntary nervous system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)