sympathetic nervous system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sympathetic nervous system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của hệ thần kinh tự chủ, chuẩn bị cơ thể đối phó với các tình huống khẩn cấp; nó làm tăng nhịp tim, huyết áp và nhịp thở.
Definition (English Meaning)
The part of the autonomic nervous system that prepares the body for dealing with emergencies; it increases heart rate, blood pressure, and breathing rate.
Ví dụ Thực tế với 'Sympathetic nervous system'
-
"The sympathetic nervous system is activated during stressful situations."
"Hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt trong các tình huống căng thẳng."
-
"Activation of the sympathetic nervous system leads to increased alertness."
"Sự kích hoạt hệ thần kinh giao cảm dẫn đến sự tỉnh táo tăng lên."
-
"The sympathetic nervous system plays a crucial role in regulating cardiovascular function."
"Hệ thần kinh giao cảm đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sympathetic nervous system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sympathetic nervous system
- Adjective: sympathetic, nervous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sympathetic nervous system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thần kinh giao cảm kích hoạt phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response). Nó hoạt động đối lập với hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system), hệ này giúp cơ thể thư giãn và bảo tồn năng lượng. Sự cân bằng giữa hai hệ này rất quan trọng cho sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the sympathetic nervous system": đề cập đến một quá trình hoặc cấu trúc nằm trong hệ thần kinh giao cảm. "of the sympathetic nervous system": đề cập đến một thành phần hoặc chức năng thuộc về hệ thần kinh giao cảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sympathetic nervous system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.