(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrational economics
C1

irrational economics

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế học phi lý trí kinh tế học hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrational economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc thể hiện sự đánh giá kém do không sử dụng lý trí hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Based on or showing poor judgment because not using reason or clear thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Irrational economics'

  • "Irrational exuberance in the stock market can lead to bubbles."

    "Sự hưng phấn phi lý trí trên thị trường chứng khoán có thể dẫn đến bong bóng."

  • "The study of irrational economics helps explain market anomalies."

    "Nghiên cứu về kinh tế học phi lý trí giúp giải thích các bất thường của thị trường."

  • "Irrational decision-making can have significant economic consequences."

    "Việc ra quyết định phi lý trí có thể gây ra những hậu quả kinh tế đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrational economics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

behavioral economics(kinh tế học hành vi)
non-rational economics(kinh tế học phi lý tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Irrational economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh kinh tế, 'irrational' thường mô tả hành vi của các tác nhân kinh tế (như nhà đầu tư, người tiêu dùng) khi họ đưa ra quyết định không tối ưu về mặt lý thuyết, thường do cảm xúc, thành kiến nhận thức hoặc các yếu tố phi lý trí khác. Nó trái ngược với giả định của kinh tế học cổ điển rằng con người là những tác nhân lý trí (rational actors).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrational economics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)