irresponsible use
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresponsible use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng một cái gì đó mà không có sự cẩn trọng hoặc cân nhắc đúng mức đến hậu quả.
Definition (English Meaning)
The act of using something without proper care or consideration for the consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Irresponsible use'
-
"The irresponsible use of antibiotics has led to antibiotic-resistant bacteria."
"Việc sử dụng kháng sinh một cách thiếu trách nhiệm đã dẫn đến vi khuẩn kháng kháng sinh."
-
"Irresponsible use of social media can have serious consequences."
"Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu trách nhiệm có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng."
-
"The company was criticized for its irresponsible use of natural resources."
"Công ty đã bị chỉ trích vì việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresponsible use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irresponsible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresponsible use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng một nguồn lực, quyền hạn, hoặc công cụ nào đó một cách thiếu trách nhiệm, dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ và đôi khi là sự cẩu thả trong việc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"irresponsible use of" được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc nguồn lực bị sử dụng một cách thiếu trách nhiệm. Ví dụ: "irresponsible use of power", "irresponsible use of resources".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresponsible use'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who engaged in irresponsible use of the library's resources, was warned by the librarian.
|
Người học sinh, người đã sử dụng tài nguyên của thư viện một cách vô trách nhiệm, đã bị thủ thư cảnh cáo. |
| Phủ định |
The new policy, which aims to prevent irresponsible use of company equipment, hasn't been effectively communicated to all employees.
|
Chính sách mới, nhằm mục đích ngăn chặn việc sử dụng thiết bị của công ty một cách vô trách nhiệm, vẫn chưa được truyền đạt hiệu quả đến tất cả nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is this the website where irresponsible use of personal data is rampant?
|
Đây có phải là trang web nơi việc sử dụng dữ liệu cá nhân vô trách nhiệm tràn lan không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting irresponsibly if he continues to share fake news online.
|
Anh ta sẽ hành xử một cách vô trách nhiệm nếu anh ta tiếp tục chia sẻ tin tức giả trên mạng. |
| Phủ định |
They won't be using company resources irresponsibly anymore after the warning.
|
Họ sẽ không còn sử dụng tài nguyên của công ty một cách vô trách nhiệm nữa sau cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Will she be handling the funds irresponsibly, leading to potential losses for the company?
|
Liệu cô ấy có đang quản lý quỹ một cách vô trách nhiệm, dẫn đến những tổn thất tiềm ẩn cho công ty không? |