reckless use
Tính từ (Reckless)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckless use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không suy nghĩ hoặc quan tâm đến hậu quả của hành động của bạn; liều lĩnh, bất cẩn.
Definition (English Meaning)
Without thinking or caring about the consequences of your actions.
Ví dụ Thực tế với 'Reckless use'
-
"His reckless driving caused a serious accident."
"Việc lái xe liều lĩnh của anh ấy đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng."
-
"The reckless use of company funds resulted in bankruptcy."
"Việc sử dụng quỹ công ty một cách bừa bãi đã dẫn đến phá sản."
-
"Reckless use of social media can damage your reputation."
"Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu suy nghĩ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reckless use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reckless
- Adverb: recklessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reckless use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reckless chỉ hành động thiếu suy nghĩ, có thể gây nguy hiểm. Nó khác với 'careless' (cẩu thả) ở mức độ nghiêm trọng; 'careless' thường chỉ sự thiếu cẩn thận thông thường, trong khi 'reckless' ám chỉ sự coi thường nguy hiểm hoặc hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reckless of' thường được dùng để chỉ việc ai đó không quan tâm đến điều gì (ví dụ: 'reckless of danger'). 'Reckless with' thường dùng để chỉ việc sử dụng cái gì đó một cách bất cẩn (ví dụ: 'reckless with money').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckless use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.