(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prudent use
B2

prudent use

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng hợp lý sử dụng khôn ngoan sử dụng một cách thận trọng tận dụng một cách hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prudent use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thận trọng, khôn ngoan, cẩn trọng, đặc biệt trong các vấn đề thực tế; cẩn thận và tránh rủi ro.

Definition (English Meaning)

Showing good judgment, especially regarding practical matters; careful and avoiding risks.

Ví dụ Thực tế với 'Prudent use'

  • "It is prudent to save money for emergencies."

    "Thật khôn ngoan khi tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp."

  • "The company adopted a policy of prudent use of energy to reduce costs."

    "Công ty đã áp dụng chính sách sử dụng năng lượng một cách khôn ngoan để giảm chi phí."

  • "Prudent use of antibiotics is crucial to prevent antibiotic resistance."

    "Việc sử dụng kháng sinh một cách thận trọng là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prudent use'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: use
  • Verb: use
  • Adjective: prudent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Prudent use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'prudent' nhấn mạnh sự khôn ngoan và cẩn trọng trong việc đưa ra quyết định để tránh các rủi ro không cần thiết. Nó khác với 'cautious' (thận trọng) ở chỗ 'prudent' chú trọng đến việc sử dụng lý trí và kinh nghiệm để đánh giá tình hình, trong khi 'cautious' đơn thuần chỉ là sự dè dặt, e ngại. Nó khác với 'wise' (khôn ngoan) ở chỗ 'wise' thiên về sự hiểu biết sâu rộng và khả năng đưa ra lời khuyên tốt, còn 'prudent' tập trung vào hành động thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Prudent in' thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể mà sự thận trọng được áp dụng, ví dụ: 'prudent in financial matters'. 'Prudent with' thường đi kèm với một nguồn lực hoặc tài sản cần được quản lý cẩn thận, ví dụ: 'prudent with resources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prudent use'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses resources with prudent care, doesn't he?
Anh ấy sử dụng tài nguyên một cách cẩn trọng, phải không?
Phủ định
They don't use their budget prudently, do they?
Họ không sử dụng ngân sách một cách khôn ngoan, phải không?
Nghi vấn
We should use our time prudently, shouldn't we?
Chúng ta nên sử dụng thời gian một cách khôn ngoan, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)