(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iterate
B2

iterate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lặp lặp đi lặp lại thực hiện lặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iterate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hiện hoặc lặp lại một quy trình, chuỗi hướng dẫn hoặc phép toán nhiều lần cho đến khi đạt được kết quả mong muốn hoặc đáp ứng một điều kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

To perform or repeat a process, sequence of instructions, or mathematical operation repeatedly until a desired result is obtained or a specific condition is met.

Ví dụ Thực tế với 'Iterate'

  • "The algorithm iterates through the data set to find patterns."

    "Thuật toán lặp qua tập dữ liệu để tìm ra các mẫu."

  • "The software iterates over the user input to validate it."

    "Phần mềm lặp lại đầu vào của người dùng để xác thực nó."

  • "We need to iterate on the design based on user feedback."

    "Chúng ta cần lặp lại thiết kế dựa trên phản hồi của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iterate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iteration
  • Verb: iterate
  • Adverb: iteratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repeat(lặp lại)
recur(tái diễn)
cycle(chu kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

finalize(hoàn thiện)
end(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
loop(vòng lặp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Iterate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'iterate' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình, toán học và kỹ thuật, nơi một quy trình cần được lặp lại nhiều lần. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại có mục đích để đạt được một kết quả nhất định. So với 'repeat', 'iterate' mang tính kỹ thuật hơn và thường ám chỉ sự thay đổi hoặc cải tiến nhỏ qua mỗi lần lặp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through over

iterate through/over something: Lặp lại quy trình thông qua/trên một tập hợp các phần tử hoặc bước. Ví dụ: 'We iterate through the array to find the maximum value.' (Chúng ta lặp qua mảng để tìm giá trị lớn nhất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iterate'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developers iteratively improve the application based on user feedback.
Các nhà phát triển phần mềm lặp đi lặp lại cải tiến ứng dụng dựa trên phản hồi của người dùng.
Phủ định
They didn't iteratively test the code, which led to several bugs.
Họ đã không kiểm tra mã lặp đi lặp lại, điều này dẫn đến một vài lỗi.
Nghi vấn
Do we iteratively analyze the data to find patterns?
Chúng ta có lặp đi lặp lại phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We appreciate iterating through the design process with you.
Chúng tôi đánh giá cao việc lặp lại quy trình thiết kế với bạn.
Phủ định
I don't mind iteratively testing the software.
Tôi không ngại kiểm tra phần mềm một cách lặp đi lặp lại.
Nghi vấn
Do you enjoy iteratively improving the algorithm?
Bạn có thích cải thiện thuật toán một cách lặp đi lặp lại không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We iterate through the code, making small improvements each time.
Chúng tôi lặp lại quy trình kiểm tra mã, thực hiện các cải tiến nhỏ mỗi lần.
Phủ định
They do not iteratively improve their product; instead, they make large, infrequent changes.
Họ không cải thiện sản phẩm của mình một cách lặp đi lặp lại; thay vào đó, họ thực hiện những thay đổi lớn và không thường xuyên.
Nghi vấn
Does she iterate on her designs based on user feedback?
Cô ấy có lặp lại các thiết kế của mình dựa trên phản hồi của người dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)