jam
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mứt, một loại thức ăn ngọt, đặc làm từ trái cây và đường.
Ví dụ Thực tế với 'Jam'
-
"I spread some strawberry jam on my toast."
"Tôi phết một ít mứt dâu lên bánh mì nướng."
-
"This morning, I had peanut butter and jam on my toast."
"Sáng nay, tôi ăn bơ đậu phộng và mứt trên bánh mì nướng."
-
"The gun jammed and wouldn't fire."
"Khẩu súng bị kẹt và không bắn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ loại mứt làm từ trái cây nghiền nhuyễn hoặc cắt nhỏ, nấu với đường. Phân biệt với 'jelly' (thạch), làm từ nước ép trái cây, hoặc 'preserve' (mứt miếng), có miếng trái cây lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Jam of [fruit]' để chỉ loại mứt làm từ loại trái cây đó (ví dụ: jam of strawberries). 'Jam with [ingredient]' để chỉ mứt có thêm thành phần khác (ví dụ: jam with spices).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.