(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job searching
B1

job searching

Danh động từ (gerund)

Nghĩa tiếng Việt

tìm kiếm việc làm quá trình tìm việc săn việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job searching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

The act of looking for a job.

Ví dụ Thực tế với 'Job searching'

  • "Job searching can be a stressful process."

    "Tìm kiếm việc làm có thể là một quá trình căng thẳng."

  • "Online job searching is very common these days."

    "Tìm kiếm việc làm trực tuyến rất phổ biến ngày nay."

  • "She dedicated her time to job searching after graduation."

    "Cô ấy dành thời gian để tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job searching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Việc làm

Ghi chú Cách dùng 'Job searching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Job searching" thường được sử dụng như một danh động từ, mô tả quá trình chủ động tìm kiếm cơ hội việc làm. Nó bao gồm nhiều hoạt động như tìm kiếm trên mạng, nộp đơn xin việc, tham gia phỏng vấn, và xây dựng mạng lưới quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Job searching for [loại công việc]" được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm cụ thể một loại công việc nào đó. Ví dụ: "He is job searching for a software engineer position." (Anh ấy đang tìm kiếm công việc kỹ sư phần mềm).
"Job searching in [lĩnh vực/ngành]" được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "She is job searching in the healthcare industry." (Cô ấy đang tìm kiếm việc làm trong ngành chăm sóc sức khỏe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job searching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)