job seeking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm việc làm.
Definition (English Meaning)
The process of looking for a job.
Ví dụ Thực tế với 'Job seeking'
-
"Job seeking can be a stressful process, but it is important to stay positive."
"Tìm kiếm việc làm có thể là một quá trình căng thẳng, nhưng điều quan trọng là phải giữ thái độ tích cực."
-
"Online job boards are a popular resource for job seeking."
"Các trang web việc làm trực tuyến là một nguồn tài nguyên phổ biến cho việc tìm kiếm việc làm."
-
"She is actively job seeking after being laid off."
"Cô ấy đang tích cực tìm kiếm việc làm sau khi bị sa thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'job seeking' thường được sử dụng như một danh từ không đếm được, mô tả hành động chủ động tìm kiếm một công việc. Nó nhấn mạnh vào nỗ lực có ý thức và chủ động trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is actively job seeking in the IT sector' (Anh ấy đang tích cực tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực CNTT). 'She's job seeking for a more challenging role' (Cô ấy đang tìm kiếm một vai trò thử thách hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job seeking'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After she graduated, she started job seeking because she needed to support her family.
|
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy bắt đầu tìm việc vì cô ấy cần hỗ trợ gia đình. |
| Phủ định |
He didn't find a job until he improved his job seeking skills by attending workshops.
|
Anh ấy đã không tìm được việc cho đến khi anh ấy cải thiện kỹ năng tìm việc của mình bằng cách tham gia các hội thảo. |
| Nghi vấn |
Are you still actively job seeking even though you received a promising job offer?
|
Bạn vẫn đang tích cực tìm việc mặc dù bạn đã nhận được một lời mời làm việc đầy hứa hẹn phải không? |