job hunting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job hunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tìm kiếm việc làm.
Definition (English Meaning)
The activity of trying to find a job.
Ví dụ Thực tế với 'Job hunting'
-
"Job hunting can be a stressful process."
"Việc tìm kiếm việc làm có thể là một quá trình căng thẳng."
-
"She's been job hunting for months, but hasn't found anything suitable."
"Cô ấy đã tìm việc trong nhiều tháng, nhưng vẫn chưa tìm được gì phù hợp."
-
"The internet has made job hunting much easier."
"Internet đã giúp việc tìm kiếm việc làm trở nên dễ dàng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job hunting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job hunting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job hunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Job hunting" thường được sử dụng để mô tả một quá trình chủ động và có mục tiêu, bao gồm việc tìm kiếm thông tin về các vị trí tuyển dụng, nộp đơn xin việc, tham gia phỏng vấn và xây dựng mạng lưới quan hệ. Khác với chỉ đơn thuần "looking for a job", "job hunting" nhấn mạnh vào sự chủ động và chiến lược trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Ví dụ, "looking for a job" có thể chỉ là việc thỉnh thoảng xem các tin tuyển dụng, trong khi "job hunting" bao gồm cả việc chủ động tham gia các hội chợ việc làm và liên hệ với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể (ví dụ: job hunting in IT). Sử dụng 'for' khi đề cập đến mục đích (ví dụ: job hunting for a better salary). Sử dụng 'at' khi đề cập đến một công ty cụ thể (ví dụ: job hunting at Google).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job hunting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.