(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job stress
B2

job stress

noun

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng công việc áp lực công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng căng thẳng, mệt mỏi về thể chất và tinh thần xảy ra khi các yêu cầu của công việc không phù hợp với khả năng, nguồn lực hoặc nhu cầu của người lao động.

Definition (English Meaning)

The harmful physical and emotional responses that occur when the requirements of the job do not match the capabilities, resources, or needs of the worker.

Ví dụ Thực tế với 'Job stress'

  • "High levels of job stress can lead to burnout."

    "Mức độ căng thẳng công việc cao có thể dẫn đến kiệt sức."

  • "Many employees suffer from job stress due to heavy workloads."

    "Nhiều nhân viên bị căng thẳng công việc do khối lượng công việc lớn."

  • "Companies are implementing strategies to reduce job stress among their employees."

    "Các công ty đang triển khai các chiến lược để giảm căng thẳng công việc cho nhân viên của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

work stress(căng thẳng công việc)
occupational stress(căng thẳng nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học lao động Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Job stress khác với 'workload' (khối lượng công việc). Workload chỉ đề cập đến lượng công việc phải thực hiện, trong khi job stress bao gồm cả các yếu tố khác như áp lực thời gian, mối quan hệ với đồng nghiệp, sự kiểm soát công việc và sự hỗ trợ từ cấp trên. Job stress thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những tác động có hại đến sức khỏe và hiệu suất làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to related to

‘Job stress from [nguyên nhân]’: nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp gây ra căng thẳng. Ví dụ: Job stress from long hours. ‘Job stress due to [nguyên nhân]’: tương tự như 'from', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: Job stress due to poor management. ‘Job stress related to [khía cạnh]’: đề cập đến một khía cạnh cụ thể của công việc có liên quan đến căng thẳng. Ví dụ: Job stress related to unrealistic deadlines.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)