(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judge fairly
B2

judge fairly

Verb (judge)

Nghĩa tiếng Việt

xét xử công bằng đánh giá công bằng phán xét công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judge fairly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra ý kiến hoặc kết luận về điều gì hoặc ai đó sau khi suy nghĩ cẩn thận.

Definition (English Meaning)

To form an opinion or conclusion about something or someone after careful thought.

Ví dụ Thực tế với 'Judge fairly'

  • "The court must judge impartially."

    "Tòa án phải phán xét một cách vô tư."

  • "It's important to judge people fairly, based on facts, not rumors."

    "Điều quan trọng là phải đánh giá mọi người một cách công bằng, dựa trên sự thật chứ không phải tin đồn."

  • "The selection committee judged all applications fairly, using the same criteria."

    "Hội đồng tuyển chọn đã đánh giá tất cả các đơn đăng ký một cách công bằng, sử dụng cùng một tiêu chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judge fairly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: judgment, judge
  • Verb: judge
  • Adjective: fair
  • Adverb: fairly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Judge fairly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'judge' mang nghĩa đưa ra phán xét, đánh giá dựa trên thông tin và bằng chứng. Sắc thái của từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể là phán xét pháp lý (trong tòa án) hoặc đánh giá cá nhân (về hành vi, phẩm chất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by on

judge by: đánh giá dựa trên (tiêu chí, chuẩn mực). judge on: đánh giá dựa trên (một khía cạnh cụ thể). Ví dụ: 'Don't judge a book by its cover' (Đừng đánh giá một cuốn sách chỉ qua vẻ bề ngoài). 'The candidates were judged on their experience.' (Các ứng viên được đánh giá dựa trên kinh nghiệm của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judge fairly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)