smoothie maker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoothie maker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện gia dụng dùng để xay các nguyên liệu thành sinh tố.
Definition (English Meaning)
An electric kitchen appliance used for blending ingredients into a smoothie.
Ví dụ Thực tế với 'Smoothie maker'
-
"I use my smoothie maker every morning to make a healthy breakfast."
"Tôi sử dụng máy làm sinh tố của mình mỗi sáng để làm một bữa sáng lành mạnh."
-
"This smoothie maker is easy to clean."
"Máy làm sinh tố này rất dễ vệ sinh."
-
"She got a smoothie maker for her birthday."
"Cô ấy đã nhận được một chiếc máy làm sinh tố vào ngày sinh nhật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoothie maker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoothie maker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoothie maker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'smoothie maker' thường được dùng để chỉ các máy xay sinh tố chuyên dụng hơn so với máy xay đa năng, thường có cối nhỏ hơn và công suất phù hợp để xay các loại trái cây, rau củ thành sinh tố. Đôi khi còn được gọi là 'personal blender'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoothie maker'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this smoothie maker blends fruits so quickly!
|
Wow, cái máy làm sinh tố này xay trái cây nhanh thật! |
| Phủ định |
Oops, I didn't realize this smoothie maker was so powerful!
|
Ối, tôi không nhận ra cái máy làm sinh tố này mạnh đến vậy! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new smoothie maker?
|
Này, đó có phải là một cái máy làm sinh tố mới không? |