(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfair compensation
C1

unfair compensation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bồi thường không công bằng đền bù bất công thù lao không thỏa đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfair compensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đền bù hoặc bồi thường không công bằng; thường đề cập đến các trường hợp một cá nhân hoặc nhóm nhận được ít hơn những gì họ xứng đáng, hoặc phương pháp tính toán bị thiên vị hoặc sai sót.

Definition (English Meaning)

Payment or remuneration that is unjust or inequitable; usually refers to instances where an individual or group receives less than they deserve, or where the method of calculation is biased or flawed.

Ví dụ Thực tế với 'Unfair compensation'

  • "The employees argued that they were receiving unfair compensation for their overtime hours."

    "Các nhân viên tranh cãi rằng họ đang nhận được sự đền bù không công bằng cho số giờ làm thêm của họ."

  • "The court ruled that the company had provided unfair compensation to its female employees."

    "Tòa án phán quyết rằng công ty đã cung cấp sự đền bù không công bằng cho các nhân viên nữ của mình."

  • "He believed he was a victim of unfair compensation after being denied a raise."

    "Anh ta tin rằng mình là nạn nhân của sự đền bù không công bằng sau khi bị từ chối tăng lương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfair compensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compensation
  • Adjective: unfair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inequitable remuneration(thù lao bất công)
unjust payment(khoản thanh toán bất công)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair compensation(đền bù công bằng)
equitable remuneration(thù lao công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

wage gap(khoảng cách lương)
discrimination(phân biệt đối xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Unfair compensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và lao động. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và bất công trong việc xác định và chi trả các khoản bồi thường. 'Unfair compensation' thường đi kèm với cáo buộc vi phạm hợp đồng, phân biệt đối xử hoặc sơ suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Unfair compensation for' được sử dụng để chỉ rõ điều gì mà sự đền bù là không công bằng. Ví dụ: unfair compensation for an injury, unfair compensation for work done.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfair compensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)