(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadequate compensation
C1

inadequate compensation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bồi thường không thỏa đáng bồi thường không đầy đủ đền bù không tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequate compensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bồi thường không đầy đủ, không thỏa đáng, hoặc không đủ tốt.

Definition (English Meaning)

Compensation that is not enough or not good enough.

Ví dụ Thực tế với 'Inadequate compensation'

  • "The victims received inadequate compensation for their suffering."

    "Các nạn nhân nhận được sự bồi thường không thỏa đáng cho những đau khổ mà họ phải chịu đựng."

  • "The workers protested against inadequate compensation and poor working conditions."

    "Công nhân đã biểu tình phản đối sự bồi thường không thỏa đáng và điều kiện làm việc tồi tệ."

  • "Many believe that the settlement offered to the families was inadequate compensation for the loss of their loved ones."

    "Nhiều người tin rằng khoản bồi thường được đề nghị cho các gia đình là không đủ để bù đắp cho sự mất mát người thân của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequate compensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compensation
  • Adjective: inadequate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insufficient compensation(sự bồi thường không đủ)
meager compensation(sự bồi thường ít ỏi)
unsatisfactory compensation(sự bồi thường không đạt yêu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

adequate compensation(sự bồi thường đầy đủ)
sufficient compensation(sự bồi thường thỏa đáng)
fair compensation(sự bồi thường công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

wage theft(ăn cắp tiền lương)
wrongful termination(sa thải sai trái)
personal injury(thương tích cá nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Inadequate compensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inadequate" nhấn mạnh sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. Trong bối cảnh "inadequate compensation", nó thường ám chỉ rằng số tiền, lợi ích, hoặc sự đền bù được cung cấp là không tương xứng với thiệt hại, công sức, hoặc đóng góp đã bỏ ra. So với "insufficient compensation", "inadequate" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ngụ ý một sự bất công hoặc không công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Inadequate compensation for something" ám chỉ sự đền bù không đủ cho một tổn thất, thiệt hại hoặc sự bất tiện cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequate compensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)