(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guardian of secrets
B2

guardian of secrets

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người bảo vệ bí mật người canh giữ bí mật người giữ gìn bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guardian of secrets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc thực thể được giao phó nhiệm vụ bảo vệ hoặc che giấu thông tin nhạy cảm.

Definition (English Meaning)

A person or entity entrusted with protecting or concealing sensitive information.

Ví dụ Thực tế với 'Guardian of secrets'

  • "He was known as the guardian of secrets within the organization."

    "Anh ta được biết đến như là người bảo vệ những bí mật trong tổ chức."

  • "The ancient library was considered the guardian of secrets, holding knowledge lost to time."

    "Thư viện cổ đại được coi là người bảo vệ những bí mật, lưu giữ kiến thức đã bị thời gian lãng quên."

  • "She became the guardian of secrets after her father's death, inheriting all his hidden knowledge."

    "Cô trở thành người bảo vệ những bí mật sau cái chết của cha mình, thừa hưởng tất cả kiến thức ẩn giấu của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guardian of secrets'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Văn học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Guardian of secrets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về trách nhiệm và sự tin cậy. Nó có thể ám chỉ một người có vị trí quan trọng, một tổ chức hoặc thậm chí một khái niệm trừu tượng. Sự tin cậy là yếu tố then chốt, nhấn mạnh việc người/vật đó sẽ không tiết lộ bí mật được giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết. Trong trường hợp này, nó liên kết 'guardian' với 'secrets', cho thấy người bảo vệ này chịu trách nhiệm cho những bí mật đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guardian of secrets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)