(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revealer of secrets
C1

revealer of secrets

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

người tiết lộ bí mật người phơi bày bí mật thứ/điều tiết lộ bí mật người vạch trần bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealer of secrets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật làm cho những bí mật được biết đến; người tiết lộ bí mật.

Definition (English Meaning)

A person or thing that makes secrets known.

Ví dụ Thực tế với 'Revealer of secrets'

  • "He was seen as a revealer of secrets, someone who could expose the corruption within the government."

    "Anh ta được xem như một người tiết lộ bí mật, người có thể phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ."

  • "The investigation acted as a revealer of secrets, uncovering years of fraud."

    "Cuộc điều tra đóng vai trò là người tiết lộ bí mật, khám phá ra nhiều năm gian lận."

  • "Time is a revealer of secrets; eventually, the truth will come out."

    "Thời gian là người tiết lộ bí mật; cuối cùng, sự thật sẽ được phơi bày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revealer of secrets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reveal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discloser(người tiết lộ)
exposer(người phơi bày)
informant(người cung cấp thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

secret keeper(người giữ bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Revealer of secrets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang tính văn chương hoặc ẩn dụ. Nó có thể ám chỉ một người cố tình hoặc vô tình tiết lộ bí mật, hoặc một sự kiện hoặc tình huống phơi bày những điều bí ẩn hoặc được che giấu. Sắc thái của nó có thể từ trung lập đến tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealer of secrets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)