revealer of secrets
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealer of secrets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật làm cho những bí mật được biết đến; người tiết lộ bí mật.
Definition (English Meaning)
A person or thing that makes secrets known.
Ví dụ Thực tế với 'Revealer of secrets'
-
"He was seen as a revealer of secrets, someone who could expose the corruption within the government."
"Anh ta được xem như một người tiết lộ bí mật, người có thể phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ."
-
"The investigation acted as a revealer of secrets, uncovering years of fraud."
"Cuộc điều tra đóng vai trò là người tiết lộ bí mật, khám phá ra nhiều năm gian lận."
-
"Time is a revealer of secrets; eventually, the truth will come out."
"Thời gian là người tiết lộ bí mật; cuối cùng, sự thật sẽ được phơi bày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revealer of secrets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reveal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revealer of secrets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang tính văn chương hoặc ẩn dụ. Nó có thể ám chỉ một người cố tình hoặc vô tình tiết lộ bí mật, hoặc một sự kiện hoặc tình huống phơi bày những điều bí ẩn hoặc được che giấu. Sắc thái của nó có thể từ trung lập đến tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealer of secrets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.