(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key area
B2

key area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực then chốt khu vực trọng điểm điểm mấu chốt vấn đề then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực, khu vực hoặc khía cạnh đặc biệt quan trọng hoặc đáng kể của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A particularly important or significant field, region, or aspect of something.

Ví dụ Thực tế với 'Key area'

  • "Customer service is a key area in our company."

    "Dịch vụ khách hàng là một lĩnh vực then chốt trong công ty chúng tôi."

  • "Project management is a key area that needs improvement."

    "Quản lý dự án là một lĩnh vực then chốt cần được cải thiện."

  • "Cybersecurity is a key area of concern for many businesses."

    "An ninh mạng là một lĩnh vực then chốt đáng lo ngại đối với nhiều doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: key area
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucial area(khu vực quan trọng)
vital area(khu vực sống còn)
important area(khu vực quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor area(khu vực thứ yếu)
insignificant area(khu vực không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Key area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "key area" nhấn mạnh tầm quan trọng và mức độ ảnh hưởng của một khu vực, lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những phần cốt lõi, then chốt cần được ưu tiên hoặc chú ý đặc biệt. So với "important area", "key area" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính chất quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in**: Chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà key area thuộc về (ví dụ: key area *in* research). * **of**: Thường dùng để diễn tả key area *of* a particular topic hoặc project (ví dụ: key area *of* the project). * **for**: Diễn tả key area *for* improvement hoặc development (ví dụ: key area *for* business growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key area'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in key areas like research and development, they would be more competitive now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào các lĩnh vực chủ chốt như nghiên cứu và phát triển, thì bây giờ họ đã cạnh tranh hơn.
Phủ định
If we hadn't identified key areas for improvement last year, we wouldn't be seeing these positive results today.
Nếu chúng tôi không xác định được các lĩnh vực quan trọng cần cải thiện vào năm ngoái, thì hôm nay chúng tôi đã không thấy những kết quả tích cực này.
Nghi vấn
If you had focused on the key area of customer service, would your sales figures be higher this quarter?
Nếu bạn đã tập trung vào lĩnh vực then chốt là dịch vụ khách hàng, thì doanh số bán hàng của bạn có cao hơn trong quý này không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considers marketing as a key area for investment.
Công ty coi marketing là một lĩnh vực trọng yếu để đầu tư.
Phủ định
Not only is product development a key area, but also customer service requires attention.
Không chỉ phát triển sản phẩm là một lĩnh vực trọng yếu, mà dịch vụ khách hàng cũng cần được chú ý.
Nghi vấn
Should cybersecurity become a key area of concern, we will allocate more resources.
Nếu an ninh mạng trở thành một lĩnh vực quan trọng đáng lo ngại, chúng ta sẽ phân bổ thêm nguồn lực.
(Vị trí vocab_tab4_inline)