(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic area
B2

strategic area

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực chiến lược vùng chiến lược địa bàn chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc khu vực quan trọng vì lý do quân sự, chính trị hoặc kinh tế; một khu vực mà việc lập kế hoạch cẩn thận và phân bổ nguồn lực là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

A location or region that is important for military, political, or economic reasons; an area where careful planning and resource allocation is crucial to achieve specific goals.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic area'

  • "The port city is a strategic area for trade and defense."

    "Thành phố cảng là một khu vực chiến lược cho thương mại và quốc phòng."

  • "The military identified the mountain pass as a strategic area."

    "Quân đội xác định đèo núi là một khu vực chiến lược."

  • "Investing in education is a strategic area for national development."

    "Đầu tư vào giáo dục là một khu vực chiến lược cho sự phát triển quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key area(khu vực then chốt)
critical zone(vùng trọng yếu)
vital region(vùng thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-essential area(khu vực không thiết yếu)
insignificant region(vùng không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Khoa học quân sự Địa lý chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Strategic area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "strategic area" nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt của một khu vực trong việc đạt được các mục tiêu lớn hơn. Nó thường liên quan đến việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như vị trí địa lý, nguồn tài nguyên, sự ổn định chính trị và các mối đe dọa tiềm tàng. Khác với "important area" chỉ mang tính chất quan trọng chung chung, "strategic area" mang ý nghĩa quyết định, then chốt cho một chiến lược, kế hoạch cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

-"in" được dùng khi nói về việc ở trong khu vực đó (ví dụ: troops stationed in a strategic area).
-"of" được dùng khi nói về tính chất thuộc về (ví dụ: the importance of a strategic area).
-"for" được dùng khi nói về mục đích (ví dụ: crucial for developing a strategic area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)