keypad
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keypad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bảng nhỏ với các nút được nhấn để vận hành một thiết bị như điện thoại hoặc máy tính.
Definition (English Meaning)
A small panel with buttons that are pressed to operate a device such as a phone or calculator.
Ví dụ Thực tế với 'Keypad'
-
"Enter the password using the keypad."
"Nhập mật khẩu bằng bàn phím số."
-
"I can't unlock the door, the keypad is broken."
"Tôi không thể mở khóa cửa, bàn phím số bị hỏng rồi."
-
"She entered her PIN on the ATM keypad."
"Cô ấy nhập mã PIN trên bàn phím số của máy ATM."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keypad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keypad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keypad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ bàn phím số nhỏ gọn, thường thấy trên điện thoại cố định, máy tính bỏ túi, hệ thống khóa điện tử, hoặc bàn phím số phụ trên laptop (numeric keypad). Khác với 'keyboard', 'keypad' có ít phím hơn và thường chỉ có số và một vài phím chức năng cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on the keypad': chỉ vị trí, ví dụ: 'The numbers are on the keypad.' (Các số nằm trên bàn phím số). * 'with a keypad': chỉ tính năng, ví dụ: 'The door is locked with a keypad.' (Cửa được khóa bằng bàn phím số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keypad'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this new keypad is so responsive!
|
Ồ, bàn phím số mới này phản hồi nhanh quá! |
| Phủ định |
Oh no, the keypad isn't working again!
|
Ôi không, bàn phím số lại không hoạt động nữa! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new keypad on your phone?
|
Này, đó có phải là bàn phím số mới trên điện thoại của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had remembered the keypad code, I would be inside now.
|
Nếu tôi đã nhớ mã bàn phím, tôi đã ở bên trong bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't disabled the keypad, she wouldn't have had to call a locksmith.
|
Nếu cô ấy không vô hiệu hóa bàn phím, cô ấy đã không phải gọi thợ sửa khóa. |
| Nghi vấn |
If they had installed a more secure keypad, would the building be safer today?
|
Nếu họ đã lắp đặt một bàn phím an toàn hơn, tòa nhà có an toàn hơn hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew the code, I would use the keypad to enter the building.
|
Nếu tôi biết mã, tôi sẽ sử dụng bàn phím số để vào tòa nhà. |
| Phủ định |
If the keypad wasn't broken, we wouldn't need a key to get in.
|
Nếu bàn phím số không bị hỏng, chúng ta sẽ không cần chìa khóa để vào trong. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the door used a keypad instead of a regular lock?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu cửa sử dụng bàn phím số thay vì ổ khóa thông thường không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician is going to install a new keypad on the door tomorrow.
|
Kỹ thuật viên sẽ lắp đặt một bàn phím số mới trên cửa vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use the old keypad system anymore.
|
Họ sẽ không sử dụng hệ thống bàn phím số cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to change the keypad's password?
|
Bạn có định thay đổi mật khẩu của bàn phím số không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the technician will have installed the new keypad.
|
Đến lúc bạn đến, kỹ thuật viên sẽ đã lắp đặt bàn phím số mới. |
| Phủ định |
By next week, the office won't have replaced the broken keypad yet.
|
Đến tuần sau, văn phòng vẫn chưa thay thế bàn phím số bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Will they have changed the keypad code by the time I get back?
|
Liệu họ đã đổi mã bàn phím số vào lúc tôi quay lại chưa? |