(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keypad
A2

keypad

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn phím số bảng phím số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keypad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bảng nhỏ với các nút được nhấn để vận hành một thiết bị như điện thoại hoặc máy tính.

Definition (English Meaning)

A small panel with buttons that are pressed to operate a device such as a phone or calculator.

Ví dụ Thực tế với 'Keypad'

  • "Enter the password using the keypad."

    "Nhập mật khẩu bằng bàn phím số."

  • "I can't unlock the door, the keypad is broken."

    "Tôi không thể mở khóa cửa, bàn phím số bị hỏng rồi."

  • "She entered her PIN on the ATM keypad."

    "Cô ấy nhập mã PIN trên bàn phím số của máy ATM."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keypad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keypad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Keypad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bàn phím số nhỏ gọn, thường thấy trên điện thoại cố định, máy tính bỏ túi, hệ thống khóa điện tử, hoặc bàn phím số phụ trên laptop (numeric keypad). Khác với 'keyboard', 'keypad' có ít phím hơn và thường chỉ có số và một vài phím chức năng cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

* 'on the keypad': chỉ vị trí, ví dụ: 'The numbers are on the keypad.' (Các số nằm trên bàn phím số). * 'with a keypad': chỉ tính năng, ví dụ: 'The door is locked with a keypad.' (Cửa được khóa bằng bàn phím số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keypad'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this new keypad is so responsive!
Ồ, bàn phím số mới này phản hồi nhanh quá!
Phủ định
Oh no, the keypad isn't working again!
Ôi không, bàn phím số lại không hoạt động nữa!
Nghi vấn
Hey, is that a new keypad on your phone?
Này, đó có phải là bàn phím số mới trên điện thoại của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had remembered the keypad code, I would be inside now.
Nếu tôi đã nhớ mã bàn phím, tôi đã ở bên trong bây giờ.
Phủ định
If she hadn't disabled the keypad, she wouldn't have had to call a locksmith.
Nếu cô ấy không vô hiệu hóa bàn phím, cô ấy đã không phải gọi thợ sửa khóa.
Nghi vấn
If they had installed a more secure keypad, would the building be safer today?
Nếu họ đã lắp đặt một bàn phím an toàn hơn, tòa nhà có an toàn hơn hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew the code, I would use the keypad to enter the building.
Nếu tôi biết mã, tôi sẽ sử dụng bàn phím số để vào tòa nhà.
Phủ định
If the keypad wasn't broken, we wouldn't need a key to get in.
Nếu bàn phím số không bị hỏng, chúng ta sẽ không cần chìa khóa để vào trong.
Nghi vấn
Would you feel safer if the door used a keypad instead of a regular lock?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu cửa sử dụng bàn phím số thay vì ổ khóa thông thường không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician is going to install a new keypad on the door tomorrow.
Kỹ thuật viên sẽ lắp đặt một bàn phím số mới trên cửa vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to use the old keypad system anymore.
Họ sẽ không sử dụng hệ thống bàn phím số cũ nữa.
Nghi vấn
Are you going to change the keypad's password?
Bạn có định thay đổi mật khẩu của bàn phím số không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, the technician will have installed the new keypad.
Đến lúc bạn đến, kỹ thuật viên sẽ đã lắp đặt bàn phím số mới.
Phủ định
By next week, the office won't have replaced the broken keypad yet.
Đến tuần sau, văn phòng vẫn chưa thay thế bàn phím số bị hỏng.
Nghi vấn
Will they have changed the keypad code by the time I get back?
Liệu họ đã đổi mã bàn phím số vào lúc tôi quay lại chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)