crushing it
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushing it'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành công vượt bậc trong một việc gì đó; đang làm một công việc xuất sắc.
Definition (English Meaning)
To be extremely successful at something; to be doing an excellent job.
Ví dụ Thực tế với 'Crushing it'
-
"She's been crushing it at work lately, closing deal after deal."
"Gần đây cô ấy đang làm rất tốt công việc, chốt hết hợp đồng này đến hợp đồng khác."
-
"Our sales team is crushing it this quarter."
"Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đang đạt được thành tích rất tốt trong quý này."
-
"You're crushing it in your new role!"
"Bạn đang làm rất tốt trong vai trò mới của mình!"
-
"She's crushing it on the dance floor."
"Cô ấy đang thể hiện rất xuất sắc trên sàn nhảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crushing it'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crushing it'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thành ngữ mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Nó thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi đối với ai đó. So với các thành ngữ khác như 'nailing it' hoặc 'killing it', 'crushing it' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự thành công triệt để và ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushing it'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is crushing it at her new job.
|
Cô ấy đang làm rất tốt công việc mới của mình. |
| Phủ định |
He isn't crushing it in the sales department this quarter.
|
Anh ấy không đạt được thành tích tốt trong bộ phận bán hàng quý này. |
| Nghi vấn |
Are they crushing it with the new marketing campaign?
|
Họ có đang thành công rực rỡ với chiến dịch marketing mới không? |