(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledgeable individual
C1

knowledgeable individual

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

người am hiểu người có kiến thức cá nhân có trình độ cá nhân thông thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledgeable individual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"knowledgeable" có nghĩa là có hoặc thể hiện nhiều kiến thức.

Definition (English Meaning)

"knowledgeable" means having or showing much knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledgeable individual'

  • "He is a knowledgeable individual about art history."

    "Anh ấy là một người am hiểu về lịch sử nghệ thuật."

  • "She's a very knowledgeable individual when it comes to finance."

    "Cô ấy là một người rất am hiểu về tài chính."

  • "We need a knowledgeable individual on the team to lead the research."

    "Chúng tôi cần một người am hiểu trong nhóm để dẫn dắt nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledgeable individual'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorant(thiếu hiểu biết)
uninformed(không có thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Knowledgeable individual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'knowledgeable' thường được sử dụng để mô tả một người có kiến thức sâu rộng về một hoặc nhiều lĩnh vực. Nó nhấn mạnh việc sở hữu thông tin chính xác và khả năng áp dụng kiến thức đó. Khác với 'informed' (có thông tin), 'knowledgeable' ngụ ý mức độ hiểu biết sâu sắc hơn. So với 'intelligent' (thông minh), 'knowledgeable' tập trung vào lượng kiến thức tích lũy được, không nhất thiết liên quan đến khả năng tư duy trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in on

Khi đi với 'about', 'knowledgeable' chỉ kiến thức chung về một chủ đề ('knowledgeable about history'). Khi đi với 'in', nó chỉ kiến thức chuyên môn sâu sắc ('knowledgeable in medicine'). Khi đi với 'on', nó tương tự như 'about' nhưng có thể mang sắc thái cụ thể hơn ('knowledgeable on the latest trends').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledgeable individual'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a knowledgeable individual in the field of artificial intelligence.
Anh ấy là một người có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Phủ định
Isn't she a knowledgeable individual about the local history?
Cô ấy không phải là một người có kiến thức về lịch sử địa phương sao?
Nghi vấn
Is he a knowledgeable individual when it comes to environmental issues?
Anh ấy có phải là một người có kiến thức khi nói đến các vấn đề môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)