(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understood
B1

understood

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã hiểu được hiểu hiểu rồi đã lĩnh hội đã thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'understand': hiểu, lĩnh hội, nhận thức được ý nghĩa dự định của (từ ngữ, ngôn ngữ hoặc người nói).

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'understand': to perceive the intended meaning of (words, a language, or a speaker).

Ví dụ Thực tế với 'Understood'

  • "I understood everything he said."

    "Tôi đã hiểu mọi điều anh ấy nói."

  • "The instructions were easily understood."

    "Các hướng dẫn rất dễ hiểu."

  • "It was understood that he would be late."

    "Mọi người đều hiểu rằng anh ấy sẽ đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: understand (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstood(hiểu lầm)
missed(bỏ lỡ, không hiểu)
ignored(bỏ qua, lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Understood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Understood' thể hiện sự tiếp nhận và lĩnh hội thông tin một cách thành công. Nó nhấn mạnh rằng thông tin đã được xử lý và làm cho có ý nghĩa. Khác với 'heard' (nghe thấy) đơn thuần, 'understood' bao hàm sự thấu hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

'Understood by' thường được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người hiểu một điều gì đó (ví dụ: This concept is easily understood by children.). 'Understood from' được dùng để chỉ nguồn thông tin mà từ đó sự hiểu biết đến (ví dụ: It was understood from his expression that he was angry.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understood'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had explained it more clearly, he would have understood the instructions.
Nếu tôi giải thích rõ ràng hơn, anh ấy đã hiểu những hướng dẫn rồi.
Phủ định
If she hadn't spoken so fast, I would not have understood her point.
Nếu cô ấy không nói quá nhanh, tôi đã không hiểu ý của cô ấy.
Nghi vấn
Would they have understood the assignment if the teacher had provided more examples?
Liệu họ có hiểu bài tập nếu giáo viên cung cấp thêm ví dụ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will understand the lesson after I explain it again.
Cô ấy sẽ hiểu bài học sau khi tôi giải thích lại.
Phủ định
He is not going to understand the rules if you don't simplify them.
Anh ấy sẽ không hiểu luật nếu bạn không đơn giản hóa chúng.
Nghi vấn
Will they understand what we're asking them to do?
Liệu họ có hiểu những gì chúng ta đang yêu cầu họ làm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' understood instructions led to successful project completion.
Những chỉ dẫn đã được hiểu của các học sinh đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.
Phủ định
The team's not understood objectives resulted in a series of missteps.
Những mục tiêu chưa được hiểu của đội đã dẫn đến một loạt các sai lầm.
Nghi vấn
Was the company's misunderstood policy the reason for the legal trouble?
Liệu chính sách bị hiểu sai của công ty có phải là nguyên nhân gây ra rắc rối pháp lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)