(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lagging indicators
C1

lagging indicators

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các chỉ số chậm các chỉ báo trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lagging indicators'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố kinh tế có thể đo lường được thay đổi sau khi nền kinh tế đã bắt đầu đi theo một mô hình hoặc xu hướng cụ thể. Các chỉ số chậm (lagging indicators) xác nhận các xu hướng dài hạn nhưng không dự đoán chúng.

Definition (English Meaning)

Measurable economic factors that change after the economy has already begun to follow a particular pattern or trend. Lagging indicators confirm long-term trends but do not predict them.

Ví dụ Thực tế với 'Lagging indicators'

  • "Unemployment rate is a lagging indicator, typically rising even after the economy has started to recover."

    "Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số chậm, thường tăng ngay cả sau khi nền kinh tế đã bắt đầu phục hồi."

  • "Interest rates are often considered lagging indicators, as central banks typically react to economic conditions with a delay."

    "Lãi suất thường được coi là chỉ số chậm, vì ngân hàng trung ương thường phản ứng với các điều kiện kinh tế một cách chậm trễ."

  • "Changes in the Consumer Price Index (CPI) are considered lagging indicators of inflation."

    "Những thay đổi trong Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) được coi là chỉ số chậm của lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lagging indicators'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lagging indicators
  • Adjective: lagging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

leading indicators(chỉ số hàng đầu)
coincident indicators(chỉ số trùng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Lagging indicators'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lagging indicators được sử dụng để xác nhận các xu hướng hoặc mô hình kinh tế đã xảy ra. Chúng trái ngược với leading indicators (các chỉ số hàng đầu) dự đoán các xu hướng trong tương lai và coincident indicators (các chỉ số trùng hợp) xảy ra đồng thời với các điều kiện kinh tế mà chúng phản ánh. Vì lagging indicators chỉ xác nhận các xu hướng đã có, chúng ít hữu ích hơn để dự đoán nhưng lại đáng tin cậy hơn để xác nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lagging indicators'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)