(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real estate development
B2

real estate development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển bất động sản phát triển địa ốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mua đất và xây dựng các tòa nhà hoặc công trình khác trên đó cho mục đích dân cư, thương mại hoặc công nghiệp.

Definition (English Meaning)

The process of buying land and constructing buildings or other structures on it for residential, commercial, or industrial purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Real estate development'

  • "The real estate development project will bring new jobs to the area."

    "Dự án phát triển bất động sản sẽ mang lại việc làm mới cho khu vực."

  • "The city is experiencing a boom in real estate development."

    "Thành phố đang trải qua một sự bùng nổ trong phát triển bất động sản."

  • "Sustainable real estate development is becoming increasingly important."

    "Phát triển bất động sản bền vững ngày càng trở nên quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real estate development (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Real estate development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm cả việc lập kế hoạch, tài chính, xây dựng và tiếp thị các dự án bất động sản. Nó thường liên quan đến việc chuyển đổi đất thô thành các khu phát triển có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực mà quá trình phát triển đang diễn ra (e.g., 'real estate development in the city center'). of: Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại hình phát triển (e.g., 'a company specializing in real estate development of luxury apartments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate development'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's real estate development is more extensive than last year's.
Sự phát triển bất động sản năm nay rộng lớn hơn năm ngoái.
Phủ định
Real estate development in rural areas is less profitable than in urban centers.
Phát triển bất động sản ở vùng nông thôn ít lợi nhuận hơn so với các trung tâm đô thị.
Nghi vấn
Is this real estate development as risky as that one?
Sự phát triển bất động sản này có rủi ro bằng sự phát triển bất động sản kia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)