(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agrarian society
B2

agrarian society

noun

Nghĩa tiếng Việt

xã hội nông nghiệp xã hội thuần nông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agrarian society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xã hội mà nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp; một xã hội nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

A society whose economy is based primarily on agriculture; a farming society.

Ví dụ Thực tế với 'Agrarian society'

  • "Traditional agrarian societies often have strong community bonds."

    "Các xã hội nông nghiệp truyền thống thường có mối liên kết cộng đồng bền chặt."

  • "Many developing countries are transitioning from agrarian societies to more industrialized economies."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển đang chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp hóa hơn."

  • "In an agrarian society, land ownership is often a source of power."

    "Trong một xã hội nông nghiệp, quyền sở hữu đất đai thường là một nguồn sức mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agrarian society'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agrarian society
  • Adjective: agrarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rural(thuộc về nông thôn)
farming(nông nghiệp)
cultivation(sự canh tác) peasant(nông dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Agrarian society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của nông nghiệp trong việc hình thành cấu trúc kinh tế, xã hội và văn hóa của một cộng đồng. Nó thường được sử dụng để đối lập với các xã hội công nghiệp hoặc hậu công nghiệp, nơi mà sản xuất công nghiệp và dịch vụ chiếm ưu thế. 'Agrarian society' bao hàm một cách sống gắn liền với đất đai và các chu kỳ nông nghiệp, ảnh hưởng đến các khía cạnh như tổ chức xã hội, giá trị văn hóa và hệ thống chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Agrarian societies *in* Asia' (các xã hội nông nghiệp ở châu Á); 'The characteristics *of* an agrarian society' (các đặc điểm của một xã hội nông nghiệp). Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc bối cảnh mà xã hội nông nghiệp tồn tại. Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của xã hội nông nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agrarian society'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That agrarian society thrived on rice cultivation, didn't it?
Xã hội nông nghiệp đó đã phát triển nhờ trồng lúa, phải không?
Phủ định
An agrarian economy isn't always simple, is it?
Một nền kinh tế nông nghiệp không phải lúc nào cũng đơn giản, phải không?
Nghi vấn
Agrarian societies haven't completely disappeared, have they?
Các xã hội nông nghiệp vẫn chưa biến mất hoàn toàn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)