(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ property law (in some contexts)
C1

property law (in some contexts)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật tài sản luật sở hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property law (in some contexts)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lĩnh vực luật điều chỉnh các hình thức sở hữu và quyền chiếm hữu đối với bất động sản (đất đai, khác với tài sản cá nhân hoặc di động) và đối với tài sản cá nhân, trong hệ thống pháp luật thông luật.

Definition (English Meaning)

The area of law that governs the various forms of ownership and tenancy in real property (land as distinct from personal or movable possessions) and in personal property, within the common law legal system.

Ví dụ Thực tế với 'Property law (in some contexts)'

  • "Property law dictates the rights and responsibilities of landowners."

    "Luật tài sản quy định các quyền và trách nhiệm của chủ sở hữu đất đai."

  • "Understanding property law is crucial for real estate investors."

    "Hiểu biết về luật tài sản là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư bất động sản."

  • "The case raised complex questions regarding property law."

    "Vụ án đặt ra những câu hỏi phức tạp liên quan đến luật tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Property law (in some contexts)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Property law (in some contexts)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật tài sản bao gồm các quy định về mua bán, cho thuê, thế chấp, thừa kế tài sản, và các quyền lợi liên quan đến tài sản. Cụm từ '(in some contexts)' nhấn mạnh rằng ý nghĩa và ứng dụng của luật này có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực pháp lý, quốc gia hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, luật tài sản ở Việt Nam sẽ khác với luật tài sản ở Hoa Kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

'Under' trong cụm 'under property law' thường dùng để chỉ sự điều chỉnh, quy định của luật tài sản đối với một hành vi, quyền lợi, hoặc nghĩa vụ nào đó. Ví dụ: 'Under property law, the tenant has the right to quiet enjoyment of the property.' (Theo luật tài sản, người thuê có quyền được hưởng sự yên tĩnh khi sử dụng tài sản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Property law (in some contexts)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)