large quantity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large quantity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn hoặc đáng kể của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A great or considerable amount of something.
Ví dụ Thực tế với 'Large quantity'
-
"The company produces a large quantity of goods every year."
"Công ty sản xuất một số lượng lớn hàng hóa mỗi năm."
-
"We need to order a large quantity of paper for the office."
"Chúng ta cần đặt một lượng lớn giấy cho văn phòng."
-
"A large quantity of rain fell during the storm."
"Một lượng mưa lớn đã đổ xuống trong cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large quantity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large quantity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'large quantity' thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn về số lượng hoặc kích thước. Nó mang ý nghĩa khách quan và không cụ thể về số lượng chính xác. So với các từ đồng nghĩa như 'abundance' (sự phong phú) hoặc 'plethora' (sự thừa mứa), 'large quantity' trung tính hơn và không nhất thiết ngụ ý sự dư thừa hoặc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu mà số lượng lớn này áp dụng. Ví dụ: 'a large quantity of water' (một lượng lớn nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large quantity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.