(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ great quantity
B1

great quantity

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn một lượng lớn rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Great quantity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A large amount or number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Great quantity'

  • "We received a great quantity of applications for the job."

    "Chúng tôi đã nhận được một số lượng lớn đơn xin việc cho công việc này."

  • "A great quantity of food was wasted after the event."

    "Một lượng lớn thức ăn đã bị lãng phí sau sự kiện."

  • "The company produces a great quantity of goods each year."

    "Công ty sản xuất một số lượng lớn hàng hóa mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Great quantity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Great quantity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn, đáng kể của một vật chất, hàng hóa, hoặc thậm chí là thông tin. Nó trang trọng hơn một chút so với 'a lot of' hoặc 'many'. 'Great' ở đây nhấn mạnh mức độ lớn của 'quantity'. Cần phân biệt với 'large quantity', mặc dù nghĩa tương tự, 'great' có phần nhấn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được dùng để chỉ cái gì có số lượng lớn. Ví dụ: 'a great quantity of water', 'a great quantity of books'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Great quantity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)