(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantial amount
B2

substantial amount

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

một lượng đáng kể một khoản đáng kể số lượng lớn nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc kích thước đáng kể hoặc quan trọng.

Definition (English Meaning)

A considerable or significant quantity or size.

Ví dụ Thực tế với 'Substantial amount'

  • "They invested a substantial amount of money in the project."

    "Họ đã đầu tư một khoản tiền đáng kể vào dự án."

  • "The company has made a substantial amount of progress this year."

    "Công ty đã đạt được một lượng tiến bộ đáng kể trong năm nay."

  • "A substantial amount of research is needed to confirm these findings."

    "Cần một lượng nghiên cứu đáng kể để xác nhận những phát hiện này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial amount'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small amount(số lượng nhỏ)
negligible amount(số lượng không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Substantial amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn, đủ để gây ảnh hưởng hoặc quan trọng. 'Substantial' nhấn mạnh về kích thước, tầm quan trọng hoặc giá trị của 'amount'. Nó mạnh hơn so với 'considerable amount' và thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Cần phân biệt với 'significant amount', trong đó 'significant' chú trọng vào tầm quan trọng hoặc ý nghĩa hơn là chỉ số lượng đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi theo sau bởi 'of', nó thường đi kèm với một danh từ (ví dụ: a substantial amount of money). Khi theo sau bởi 'in', nó thường liên quan đến sự thay đổi hoặc tăng lên (ví dụ: a substantial amount in savings).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial amount'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to invest a substantial amount of money in research and development next year.
Năm tới, công ty sẽ đầu tư một khoản tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.
Phủ định
They are not going to spend a substantial amount on marketing this quarter.
Họ sẽ không chi một khoản tiền đáng kể cho marketing trong quý này.
Nghi vấn
Are you going to dedicate a substantial amount of time to learning this new skill?
Bạn có định dành một lượng thời gian đáng kể để học kỹ năng mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)