(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultimate proposal
C1

ultimate proposal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất tối thượng đề xuất cuối cùng phương án tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimate proposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là ví dụ tốt nhất hoặc cực đoan nhất của loại đó; cuối cùng, tột bậc, tối thượng.

Definition (English Meaning)

Being the best or most extreme example of its kind.

Ví dụ Thực tế với 'Ultimate proposal'

  • "This is the ultimate driving machine."

    "Đây là cỗ máy lái xe tuyệt đỉnh."

  • "The ultimate proposal was to merge the two companies."

    "Đề xuất cuối cùng là sáp nhập hai công ty."

  • "This peace treaty represents the ultimate proposal for ending the conflict."

    "Hiệp ước hòa bình này đại diện cho đề xuất tối thượng để chấm dứt xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimate proposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proposal
  • Adjective: ultimate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial(ban đầu)
preliminary(sơ bộ)

Từ liên quan (Related Words)

business plan(kế hoạch kinh doanh)
project proposal(đề xuất dự án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Ultimate proposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Ultimate" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một phẩm chất, kết quả hoặc mục tiêu. Nó ngụ ý sự hoàn hảo hoặc không thể vượt qua. So sánh với "final" (cuối cùng) chỉ đơn thuần là điểm kết thúc, còn "ultimate" mang sắc thái về sự hoàn hảo, lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimate proposal'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has finally accepted our ultimate proposal.
Công ty cuối cùng đã chấp nhận đề xuất cuối cùng của chúng tôi.
Phủ định
He hasn't presented his ultimate proposal to the board yet.
Anh ấy vẫn chưa trình bày đề xuất cuối cùng của mình với hội đồng quản trị.
Nghi vấn
Has she considered all the details of the ultimate proposal?
Cô ấy đã xem xét tất cả các chi tiết của đề xuất cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)