ultimate proposal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimate proposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Là ví dụ tốt nhất hoặc cực đoan nhất của loại đó; cuối cùng, tột bậc, tối thượng.
Definition (English Meaning)
Being the best or most extreme example of its kind.
Ví dụ Thực tế với 'Ultimate proposal'
-
"This is the ultimate driving machine."
"Đây là cỗ máy lái xe tuyệt đỉnh."
-
"The ultimate proposal was to merge the two companies."
"Đề xuất cuối cùng là sáp nhập hai công ty."
-
"This peace treaty represents the ultimate proposal for ending the conflict."
"Hiệp ước hòa bình này đại diện cho đề xuất tối thượng để chấm dứt xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimate proposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proposal
- Adjective: ultimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ultimate proposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Ultimate" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một phẩm chất, kết quả hoặc mục tiêu. Nó ngụ ý sự hoàn hảo hoặc không thể vượt qua. So sánh với "final" (cuối cùng) chỉ đơn thuần là điểm kết thúc, còn "ultimate" mang sắc thái về sự hoàn hảo, lý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimate proposal'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has finally accepted our ultimate proposal.
|
Công ty cuối cùng đã chấp nhận đề xuất cuối cùng của chúng tôi. |
| Phủ định |
He hasn't presented his ultimate proposal to the board yet.
|
Anh ấy vẫn chưa trình bày đề xuất cuối cùng của mình với hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Has she considered all the details of the ultimate proposal?
|
Cô ấy đã xem xét tất cả các chi tiết của đề xuất cuối cùng chưa? |